Có 2 kết quả:
鳥人 diǎo rén ㄉㄧㄠˇ ㄖㄣˊ • 鸟人 diǎo rén ㄉㄧㄠˇ ㄖㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (vulgar) damned wretch
(2) fucker
(3) also pr. [niao3 ren2]
(2) fucker
(3) also pr. [niao3 ren2]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (vulgar) damned wretch
(2) fucker
(3) also pr. [niao3 ren2]
(2) fucker
(3) also pr. [niao3 ren2]
Bình luận 0